tandställning trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tandställning trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tandställning trong Tiếng Thụy Điển.

Từ tandställning trong Tiếng Thụy Điển có các nghĩa là thiết bị, hệ cơ quan, máy thu thanh, dấu ngoặc ôm, máy bay. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ tandställning

thiết bị

hệ cơ quan

máy thu thanh

dấu ngoặc ôm

(brace)

máy bay

Xem thêm ví dụ

Fin tandställning.
Thấy chưa?
Du passar i tandställning.
Bộ kẹp răng đeo vào trông rất hợp với cô.
Och ingen tandställning heller.
Và cũng không có niềng răng.
Hon hade glasögon och tandställning.
Nó đeo kính và niềng răng.
Och innan du märker nått så är han på nått brädspels konvention... i Toledo, och ger bort dina tandställnings pengar till någon kille... som påstår att han är Milton Bradley.
Và trước khi anh biết chuyện gì, ông ấy đã ở buổi hội chợ trò chơi ở Toledo, lấy tiền anh đem cho thằng cha nào đó tự xưng là Milton Bradley đấy.
Varför önskar jag att du hade tandställning?
Sao tôi lại muốn cô đeo niềng răng nhỉ?
Nästa dag gick jag till skolan med bitar av honom i tandställningen.
Ngày tiếp theo tôi đến trường với thịt ông ta vẫn dính vào niềng răng của tôi.
Dyrken som jag hade tillverkat av tandställningen hade fungerat förut och borde fungera igen.
Cái móc được nắn từ niềng răng đã phát huy tác dụng, và lúc này tôi cần nó phát huy tác dụng thêm lần nữa.
Hon hade tandställning, och jag såg den glittra och reflektera ljuset från bilens lyktor.”
Em ấy mang niềng răng và tôi có thể thấy cái niềng lấp lánh trong tia sáng của các ngọn đèn xe của tôi.”
Tandställning, elektroniska cigaretter
Niềng răng, Thuốc lá điện tử
Korrigerande tandställning.
Vụng về với kim loại và thiết bị chỉnh nha.
Jag betalade för tandställningen själv.
Chính tôi đã chọn loại dây chằng đỡ vai.

Cùng học Tiếng Thụy Điển

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tandställning trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.

Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển

Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.